margay
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑːr.ˌɡeɪ/
Danh từ
sửamargay /ˈmɑːr.ˌɡeɪ/
- (Động vật học) Mèo rừng.
Tham khảo
sửa- "margay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maʁ.ɡɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
margay /maʁ.ɡɛ/ |
margay /maʁ.ɡɛ/ |
margay gđ /maʁ.ɡɛ/
- (Động vật học) Mèo rừng (Nam Mỹ).
Tham khảo
sửa- "margay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)