Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑːr.ˌɡeɪ/

Danh từ sửa

margay /ˈmɑːr.ˌɡeɪ/

  1. (Động vật học) Mèo rừng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /maʁ.ɡɛ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
margay
/maʁ.ɡɛ/
margay
/maʁ.ɡɛ/

margay /maʁ.ɡɛ/

  1. (Động vật học) Mèo rừng (Nam Mỹ).

Tham khảo sửa