Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʁa.ve.dis/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
maravédis
/ma.ʁa.ve.dis/
maravédis
/ma.ʁa.ve.dis/

maravédis /ma.ʁa.ve.dis/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồng maravêđi, đồng xu (tiền Tây Ban Nha).
    n'avoir pas un maravédis — không một xu dính túi

Tham khảo

sửa