maravédis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʁa.ve.dis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
maravédis /ma.ʁa.ve.dis/ |
maravédis /ma.ʁa.ve.dis/ |
maravédis gđ /ma.ʁa.ve.dis/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồng maravêđi, đồng xu (tiền Tây Ban Nha).
- n'avoir pas un maravédis — không một xu dính túi
Tham khảo
sửa- "maravédis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)