marauding
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.ˈrɔ.diɳ/
Động từ
sửamarauding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của maraud.
Tính từ
sửamarauding (so sánh hơn more marauding, so sánh nhất most marauding)
- Cướp bóc.
- a marauding raid ― cuộc đột kích để cướp bóc
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "marauding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)