Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈrɔ.diɳ/

Động từ

sửa

marauding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của maraud.

Tính từ

sửa

marauding (so sánh hơn more marauding, so sánh nhất most marauding)

  1. Cướp bóc.
    a marauding raidcuộc đột kích để cướp bóc

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa