marathonien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʁa.tɔ.njɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | marathonienne /ma.ʁa.tɔ.njɛn/ |
marathonienne /ma.ʁa.tɔ.njɛn/ |
Số nhiều | marathonienne /ma.ʁa.tɔ.njɛn/ |
marathonienne /ma.ʁa.tɔ.njɛn/ |
marathonien /ma.ʁa.tɔ.njɛ̃/
- (Thể dục thể thao) Vận động viên chạy maratông.
Tham khảo
sửa- "marathonien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)