Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

maquisard

  1. Đội viên du kích Pháp (trong đại chiến thế giới II).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.ki.zaʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
maquisard
/ma.ki.zaʁ/
maquisards
/ma.ki.zaʁ/

maquisard /ma.ki.zaʁ/

  1. Du kích.

Tham khảo sửa