Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
maquerelle
/ma.kʁɛl/
maquerelle
/ma.kʁɛl/

maquerelle gc

  1. (Thông tục) Mụ chủ nhà thổ, mụ .

Tham khảo sửa