maori
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑʊ.ər.i/
Danh từ
sửamaori /ˈmɑʊ.ər.i/
Tham khảo
sửa- "maori", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ɔ.ʁi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maori /ma.ɔ.ʁi/ |
maori /ma.ɔ.ʁi/ |
Giống cái | maorie /ma.ɔ.ʁi/ |
maorie /ma.ɔ.ʁi/ |
maori /ma.ɔ.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
maori /ma.ɔ.ʁi/ |
maori /ma.ɔ.ʁi/ |
maori gđ /ma.ɔ.ʁi/
Tham khảo
sửa- "maori", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)