Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.nys.kʁi/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực manuscrit
/ma.nys.kʁi/
manuscrits
/ma.nys.kʁi/
Giống cái manuscrite
/ma.nys.kʁit/
manuscrites
/ma.nys.kʁit/

manuscrit /ma.nys.kʁi/

  1. Chép tay.
    Un volume manuscrit — cuốn sách chép tay

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
manuscrit
/ma.nys.kʁi/
manuscrits
/ma.nys.kʁi/

manuscrit /ma.nys.kʁi/

  1. Bản chép tay.
  2. Bản thảo tự viết; bản thảo.

Tham khảo

sửa