manuscrit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.nys.kʁi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | manuscrit /ma.nys.kʁi/ |
manuscrits /ma.nys.kʁi/ |
Giống cái | manuscrite /ma.nys.kʁit/ |
manuscrites /ma.nys.kʁit/ |
manuscrit /ma.nys.kʁi/
- Chép tay.
- Un volume manuscrit — cuốn sách chép tay
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
manuscrit /ma.nys.kʁi/ |
manuscrits /ma.nys.kʁi/ |
manuscrit gđ /ma.nys.kʁi/
Tham khảo
sửa- "manuscrit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)