Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæn.jə.ˌskrɪpt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

manuscript /ˈmæn.jə.ˌskrɪpt/

  1. Bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả).

Thành ngữ sửa

  • in manuscript:
    1. Chưa in.
      poems still in manuscript — những bài thơ chưa in

Tính từ sửa

manuscript /ˈmæn.jə.ˌskrɪpt/

  1. Viết tay.

Tham khảo sửa