manumit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmæn.jə.ˈmɪt/
Ngoại động từ
sửamanumit ngoại động từ /ˌmæn.jə.ˈmɪt/
- (Sử học) Giải phóng (nô lệ).
Tham khảo
sửa- "manumit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
manumit ngoại động từ /ˌmæn.jə.ˈmɪt/