Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.ny.ky.ʁe/

Ngoại động từ sửa

manucurer ngoại động từ /ma.ny.ky.ʁe/

  1. (Thân mật) Sửa móng tay (cho ai).

Tham khảo sửa