mantilla
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mæn.ˈti.jə/
Danh từ sửa
mantilla /mæn.ˈti.jə/
- Khăn vuông, khăn choàng (của phụ nữ Y và Tây-ban-nha).
- Áo khoác ngắn.
Tham khảo sửa
- "mantilla", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)