Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mæn.ˈti.jə/

Danh từ

sửa

mantilla /mæn.ˈti.jə/

  1. Khăn vuông, khăn choàng (của phụ nữ Y và Tây-ban-nha).
  2. Áo khoác ngắn.

Tham khảo

sửa