Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæn.ˌsɜː.vənt/

Danh từ

sửa

manservant /ˈmæn.ˌsɜː.vənt/

  1. Đầy tớ trai.

Tham khảo

sửa