manivelle
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ma.ni.vɛl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
manivelle /ma.ni.vɛl/ |
manivelles /ma.ni.vɛl/ |
manivelle gc /ma.ni.vɛl/
- (Kỹ thuật) Tay quay.
- Đùi (xe đạp).
- premier tour de manivelle — kỳ quay mở đầu (khi quay một bộ phim)
Tham khảo sửa
- "manivelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)