manichéen
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ni.ke.ɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | manichéen /ma.ni.ke.ɛ̃/ |
manichéen /ma.ni.ke.ɛ̃/ |
Giống cái | manichéen /ma.ni.ke.ɛ̃/ |
manichéen /ma.ni.ke.ɛ̃/ |
manichéen /ma.ni.ke.ɛ̃/
- Xem manichéisme
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | manichéen /ma.ni.ke.ɛ̃/ |
manichéen /ma.ni.ke.ɛ̃/ |
Số nhiều | manichéen /ma.ni.ke.ɛ̃/ |
manichéen /ma.ni.ke.ɛ̃/ |
manichéen /ma.ni.ke.ɛ̃/
Tham khảo
sửa- "manichéen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)