Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈnɑɪ.ə.kəl/

Tính từ

sửa

maniacal /mə.ˈnɑɪ.ə.kəl/

  1. Điên, cuồng.

Tham khảo

sửa