Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæŋ.ɡə.ˌstin/

Danh từ

sửa

mangosteen /ˈmæŋ.ɡə.ˌstin/

  1. (Thực vật học) Cây măng cụt.
  2. Quả măng cụt.

Tham khảo

sửa