Tiếng Pháp

sửa
 
mangonneau

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mangonneaux
/mɑ̃.ɡɔ.nɔ/
mangonneaux
/mɑ̃.ɡɔ.nɔ/

mangonneau

  1. (Sử học) Máy bắn đá.

Tham khảo

sửa