mangonneau
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mangonneaux /mɑ̃.ɡɔ.nɔ/ |
mangonneaux /mɑ̃.ɡɔ.nɔ/ |
mangonneau gđ
Tham khảo
sửa- "mangonneau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mangonneaux /mɑ̃.ɡɔ.nɔ/ |
mangonneaux /mɑ̃.ɡɔ.nɔ/ |
mangonneau gđ