Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæn.fəl/

Tính từ

sửa

manful /ˈmæn.fəl/

  1. Dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết.

Tham khảo

sửa