Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
manette
/ma.nɛt/
manettes
/ma.nɛt/

manette gc /ma.nɛt/

  1. (Kỹ thuật) Tay gạt.

Tham khảo

sửa