Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃d.ʁa.ɡɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mandragore
/mɑ̃d.ʁa.ɡɔʁ/
mandragores
/mɑ̃d.ʁa.ɡɔʁ/

mandragore gc /mɑ̃d.ʁa.ɡɔʁ/

  1. (Thực vật học) Cây khoai ma (họ cà).

Tham khảo

sửa