Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mæn.ˈdræ.ɡə.rə/

Danh từ sửa

mandragora /mæn.ˈdræ.ɡə.rə/

  1. (Thực vật) Cây khoai ma (họ cà).

Tham khảo sửa