Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmæn.də.ˈlɪ.ˌnɪst/

Danh từ

sửa

mandolinist /ˌmæn.də.ˈlɪ.ˌnɪst/

  1. Người chơi đàn Măng-đô-lin.

Tham khảo

sửa