mandolinist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmæn.də.ˈlɪ.ˌnɪst/
Danh từ
sửamandolinist /ˌmæn.də.ˈlɪ.ˌnɪst/
- Người chơi đàn Măng-đô-lin.
Tham khảo
sửa- "mandolinist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mandolinist /ˌmæn.də.ˈlɪ.ˌnɪst/