Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mandement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɑ̃d.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mandement
/mɑ̃d.mɑ̃/
mandements
/mɑ̃d.mɑ̃/
mandement
gđ
/mɑ̃d.mɑ̃/
(
Tôn giáo
)
Giáo lệnh
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Lệnh
.
Tham khảo
sửa
"
mandement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)