Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
manant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.nɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
manant
/ma.nɑ̃/
manants
/ma.nɑ̃/
manant
gđ
/ma.nɑ̃/
(
Văn học
)
Người
thô lỗ
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Dân quê
.
Trái nghĩa
sửa
Gentilhomme
Tham khảo
sửa
"
manant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)