Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mammon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmæ.mən/
Danh từ
sửa
mammon
/ˈmæ.mən/
Sự
phú quý
;
tiền tài
.
to worship the
mammon
— tôn thờ đồng tiền, sùng bái tiền tài
the
mammon
of unrighteousness
— của phù vân
Tham khảo
sửa
"
mammon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)