mamelonner
Tiếng Pháp
sửaNgoại động từ
sửamamelonner ngoại động từ
- (Kiến trúc) Lô nhô ở trên.
- Coupoles qui mamelonnent un toit — những vòm lô nhô trên mái nhà
Tham khảo
sửa- "mamelonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mamelonner ngoại động từ