Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mamelle
/ma.mɛl/
mamelles
/ma.mɛl/

mamelle gc /ma.mɛl/

  1. .
    Mamelles gonflées de lait — vú căng sữa
    enfant à la mamelle — trẻ còn bú

Tham khảo

sửa