Tiếng Pháp sửa

 
maman

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
maman
/ma.mɑ̃/
mamans
/ma.mɑ̃/

maman gc /ma.mɑ̃/

  1. Mẹ.
    la maman — bà mẹ trong gia đình

Tham khảo sửa