Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
maman
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
maman
/ma.mɑ̃/
mamans
/ma.mɑ̃/
maman
gc
/ma.mɑ̃/
Mẹ
.
la
maman
— bà mẹ trong gia đình
Tham khảo
sửa
"
maman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)