Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmæl.ˈtri.tɜː/

Danh từ sửa

maltreater /ˌmæl.ˈtri.tɜː/

  1. Người ngược đâi, người bạc đãi, người hành hạ.

Tham khảo sửa