Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔl.ˈtiz/

Danh từ

sửa

maltese /mɔl.ˈtiz/

  1. Người Mantơ.

Tính từ

sửa

maltese /mɔl.ˈtiz/

  1. (Thuộc) Xứ Mantơ.

Tham khảo

sửa