malodorant
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửamalodorant
Tham khảo
sửa- "malodorant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.lɔ.dɔ.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | malodorant /ma.lɔ.dɔ.ʁɑ̃/ |
malodorants /ma.lɔ.dɔ.ʁɑ̃/ |
Giống cái | malodorante /ma.lɔ.dɔ.ʁɑ̃t/ |
malodorantes /ma.lɔ.dɔ.ʁɑ̃t/ |
malodorant /ma.lɔ.dɔ.ʁɑ̃/
Tham khảo
sửa- "malodorant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)