Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmæl.ˈnɜː.ɪʃt/

Tính từ sửa

malnourished /ˌmæl.ˈnɜː.ɪʃt/

  1. Bị suy dinh dưỡng; thiếu ăn.

Tham khảo sửa