malnourished
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmæl.ˈnɜː.ɪʃt/
Tính từ
sửamalnourished /ˌmæl.ˈnɜː.ɪʃt/
- Bị suy dinh dưỡng; thiếu ăn.
Tham khảo
sửa- "malnourished", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
malnourished /ˌmæl.ˈnɜː.ɪʃt/