Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mal.fʁa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
malfrat
/mal.fʁa/
malfrats
/mal.fʁa/

malfrat /mal.fʁa/

  1. (Thông tục) Đồ vô dụng.

Tham khảo

sửa