Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmæl.ˈfɔrmd/

Tính từ

sửa

malformed /ˌmæl.ˈfɔrmd/

  1. Xấu xí, dị hình.

Tham khảo

sửa