Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.lak.se/

Ngoại động từ

sửa

malaxer ngoại động từ /ma.lak.se/

  1. Nhào, nhào trộn.
    Malaxer l’argile — nhào đất sét

Tham khảo

sửa