malappris
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.la.pʁi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | malappris /ma.la.pʁi/ |
malappris /ma.la.pʁi/ |
Giống cái | malappris /ma.la.pʁi/ |
malappris /ma.la.pʁi/ |
malappris /ma.la.pʁi/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Mất dạy.
- Enfant malappris — đứa trẻ mất dạy
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | malapprise /ma.la.pʁiz/ |
malappris /ma.la.pʁi/ |
Số nhiều | malapprise /ma.la.pʁiz/ |
malappris /ma.la.pʁi/ |
malappris /ma.la.pʁi/
Tham khảo
sửa- "malappris", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)