makaroni
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | makaroni | makaronien |
Số nhiều | makaronier | makaroniene |
makaroni gđ
Tham khảo
sửa- "makaroni", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | makaroni | makaronien |
Số nhiều | makaronier | makaroniene |
makaroni gđ