Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.i.ə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

sửa

majoritarianism /.i.ə.ˌnɪ.zəm/

  1. Chủ trương đa số quyết định.

Tham khảo

sửa