Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

maitri

  • (Phật giáo) tâm từ

Dịch

sửa
  • (Phật giáo) tâm từ
  1. Tiếng Trung Quốc: ,
  2. Tiếng Phạn: मैत्री, maitrī