maisonnette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɛ.zɔ.nɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
maisonnette /mɛ.zɔ.nɛt/ |
maisonnettes /mɛ.zɔ.nɛt/ |
maisonnette gc /mɛ.zɔ.nɛt/
Tham khảo
sửa- "maisonnette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)