Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɛ.zɔ.nɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
maisonnette
/mɛ.zɔ.nɛt/
maisonnettes
/mɛ.zɔ.nɛt/

maisonnette gc /mɛ.zɔ.nɛt/

  1. Nhà nhỏ.

Tham khảo

sửa