Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maisonnée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɛ.zɔ.ne/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
maisonnée
/mɛ.zɔ.ne/
maisonnées
/mɛ.zɔ.ne/
maisonnée
gc
/mɛ.zɔ.ne/
(
Thân mật
)
Nhà
,
gia đình
.
Inviter toute la
maisonnée
— mời cả nhà
Tham khảo
sửa
"
maisonnée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)