mainmise
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɛ̃.miz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mainmise /mɛ̃.miz/ |
mainmise /mɛ̃.miz/ |
mainmise gc /mɛ̃.miz/
- Sự chiếm lấy, sự nắm lấy.
- La mainmise de l’Etat sur les chemins de fer — việc Nhà nước nắm lấy đường xe lửa
Tham khảo
sửa- "mainmise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)