Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mainate
/mɛ.nat/
mainate
/mɛ.nat/

mainate /mɛ.nat/

  1. (Động vật học) Con yểng (chim).

Tham khảo

sửa