Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maillet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
maillet
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.jɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
maillet
/ma.jɛ/
maillets
/ma.jɛ/
maillet
gđ
/ma.jɛ/
Cái
vồ
.
(
Sử học
)
Cái
chùy
.
Tham khảo
sửa
"
maillet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)