Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maigriot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/me.ɡʁi.jɔ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
maigriot
/me.ɡʁi.jɔ/
maigriot
/me.ɡʁi.jɔ/
Giống cái
maigriot
/me.ɡʁi.jɔ/
maigriot
/me.ɡʁi.jɔ/
maigriot
/me.ɡʁi.jɔ/
Như
maigrichon
.
Tham khảo
sửa
"
maigriot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)