Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.ɡʁi.jɔ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực maigriot
/me.ɡʁi.jɔ/
maigriot
/me.ɡʁi.jɔ/
Giống cái maigriot
/me.ɡʁi.jɔ/
maigriot
/me.ɡʁi.jɔ/

maigriot /me.ɡʁi.jɔ/

  1. Như maigrichon.

Tham khảo

sửa