Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmeɪd.ˌsɜː.vənt/

Danh từ sửa

maidservant /ˈmeɪd.ˌsɜː.vənt/

  1. Người hầu gái, người đầy tớ gái.

Tham khảo sửa