Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

mahratte

  1. (Thuộc) Dân tộc Ma-ha-rát (ấn Độ).

Danh từ sửa

mahratte

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Ma-ha-rát.

Tham khảo sửa