Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mahratte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
mahratte
(
Thuộc
)
Dân tộc
Ma-ha-rát
(ấn Độ).
Danh từ
sửa
mahratte
gđ
(
Ngôn ngữ học
)
Tiếng
Ma-ha-rát
.
Tham khảo
sửa
"
mahratte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)