Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ɲe.tɔ.mɛtʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
magnétomètre
/ma.ɲe.tɔ.mɛtʁ/
magnétomètre
/ma.ɲe.tɔ.mɛtʁ/

magnétomètre /ma.ɲe.tɔ.mɛtʁ/

  1. Từ kế.

Tham khảo

sửa