magnétiseur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | magnétiseuses /ma.ɲe.ti.zøz/ |
magnétiseuses /ma.ɲe.ti.zøz/ |
Số nhiều | magnétiseuses /ma.ɲe.ti.zøz/ |
magnétiseuses /ma.ɲe.ti.zøz/ |
magnétiseur
Tham khảo
sửa- "magnétiseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)